Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37C-576.03 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-580.47 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38C-246.27 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-248.12 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-250.17 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
73C-197.72 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
75C-157.61 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
75C-163.80 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
75B-032.48 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
43A-943.03 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-947.43 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-949.10 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-959.17 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-962.81 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-974.30 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-979.53 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92B-042.05 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
76B-030.13 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
78C-126.87 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
85C-088.31 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
82C-095.92 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
47C-401.80 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-422.53 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47D-021.80 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
47D-025.60 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
48C-118.37 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
49C-396.91 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49B-032.73 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
49D-018.50 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
93D-008.37 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |