Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93D-010.62 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
70C-214.45 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
61K-520.41 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-522.07 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-539.78 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-549.61 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-552.48 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-554.49 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-561.74 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-564.10 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-579.71 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60C-760.50 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-760.71 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-770.13 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-774.45 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72A-851.41 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-861.45 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-866.82 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-876.13 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51M-065.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-113.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-121.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-126.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-149.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-159.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-161.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-161.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-171.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-176.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-180.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |