Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-337.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-360.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-367.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-369.12 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-374.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-377.87 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-384.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-385.67 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-385.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-391.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-394.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11B-013.94 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
11B-015.50 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
97C-050.48 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
27A-134.45 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
25B-008.07 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
21A-227.41 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21A-232.94 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
98C-391.67 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98B-045.62 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
88A-820.57 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99C-338.72 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
15K-434.62 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-442.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-447.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-469.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-480.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-493.05 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-494.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-497.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |