Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89C-352.40 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-353.49 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
43A-944.60 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-946.54 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-979.34 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-360.04 | - | Bình Định | Xe Con | - |
86A-324.50 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86B-025.30 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
86B-026.04 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
82B-021.94 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
81C-297.42 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47A-816.91 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-822.93 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-823.46 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-824.37 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-826.20 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-828.80 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-836.20 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-858.64 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-505.42 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-525.50 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-523.53 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-525.43 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-532.60 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-534.76 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-534.90 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-542.03 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-544.67 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-550.62 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-554.07 | - | Bình Dương | Xe Con | - |