Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-129.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-132.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-147.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-922.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-929.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-944.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-961.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-962.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-996.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
64A-209.32 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-306.27 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-313.71 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-338.62 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-339.14 | - | An Giang | Xe Con | - |
67B-032.67 | - | An Giang | Xe Khách | - |
65A-520.13 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-520.76 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-535.17 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94C-086.87 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
94B-017.57 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
69B-016.60 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
30M-068.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-075.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-364.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29D-631.53 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-632.04 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-634.51 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-636.81 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
23A-172.03 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
97D-008.05 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |