Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22D-009.92 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
22D-012.04 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
27D-008.47 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
25D-007.45 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
26D-014.40 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
28A-268.71 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-268.82 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28D-014.49 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
20D-033.46 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
20D-035.17 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
98A-869.49 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-880.34 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98D-020.97 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
99A-853.01 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-927.76 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-936.27 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-949.45 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-951.54 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-972.71 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-451.84 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15K-425.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-427.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-427.62 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-433.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-452.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-460.82 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-467.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-468.13 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-469.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |