Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-490.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-500.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 89A-558.93 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89D-024.50 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
| 89D-025.41 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
| 89D-026.40 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
| 90A-289.27 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90A-290.03 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90A-298.42 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90A-300.31 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 18A-497.52 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-497.75 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18D-015.43 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
| 18D-018.32 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
| 36D-030.80 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
| 38A-680.52 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-687.32 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-699.40 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 73D-010.37 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 75D-012.72 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
| 43A-944.97 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-950.49 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-950.57 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-960.73 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-965.20 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-975.40 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-980.17 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-980.75 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 79A-576.30 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-586.57 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |