Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 79A-595.42 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79C-233.24 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 85D-007.42 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
| 82A-165.20 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 81A-460.62 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-469.24 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-471.30 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 49A-746.70 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-754.80 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-775.51 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49C-387.23 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-389.45 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-396.84 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 93C-199.64 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93C-204.51 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93C-208.17 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93D-010.45 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 61K-544.10 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-548.01 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-563.01 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-567.48 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-569.84 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-584.64 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61D-024.30 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
| 60K-682.80 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 72A-849.05 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-857.02 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-860.87 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72D-014.53 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
| 51N-002.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |