Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63D-012.42 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
63D-013.43 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
63D-014.48 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
63D-014.87 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
71A-221.80 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
84D-005.64 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
84D-007.48 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
66D-013.21 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
67A-335.45 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-336.53 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-375.48 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-375.71 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68C-179.27 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68D-007.48 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
65A-518.34 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-521.62 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-524.92 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-533.70 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-142.73 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95C-093.61 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
95D-024.90 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
83D-010.91 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
94A-114.50 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
69A-174.03 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
69D-007.30 | - | Cà Mau | Xe tải van | - |
29K-331.02 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-352.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-360.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-364.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-370.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |