Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
21A-232.93 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28D-011.90 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
20C-320.47 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-322.14 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-322.47 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
12D-008.64 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
88A-791.74 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-825.47 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-826.71 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88C-311.82 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-315.74 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88D-022.92 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
99D-024.87 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
99D-027.90 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
15K-427.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-440.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-474.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-483.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-484.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-486.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-494.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-505.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-513.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-052.88 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15D-056.62 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
89D-025.57 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
17D-013.64 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
90C-156.03 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
90D-010.32 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
18D-015.97 | - | Nam Định | Xe tải van | - |