Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36D-031.78 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
36D-032.42 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
75C-159.42 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
75D-009.80 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
43A-964.48 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
85D-007.14 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
82D-014.53 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
47A-817.05 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-826.40 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-834.02 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-846.27 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-848.54 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-400.81 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-407.97 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-422.37 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47D-022.04 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
47D-025.67 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
48A-248.47 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-258.03 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48C-116.52 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48C-119.81 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48C-120.53 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48D-006.90 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
93C-201.97 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93C-205.84 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93C-207.75 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
70D-012.70 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
61D-025.37 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
60K-630.14 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-640.52 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |