Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-325.81 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24C-166.53 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
24C-167.48 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
27A-133.67 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
26C-167.13 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
28A-264.91 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-269.46 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20C-311.07 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-312.51 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-317.32 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
14C-458.32 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-468.93 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98A-861.14 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-873.46 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-887.70 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-887.94 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-897.75 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-903.74 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-801.49 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88C-314.30 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-315.76 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99A-854.27 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-856.62 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-868.81 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-874.92 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-876.20 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-876.49 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-885.74 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-890.47 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-894.23 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |