Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-896.91 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-941.46 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-434.70 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-449.74 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
89A-539.41 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-553.92 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
18C-176.53 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
36C-550.23 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-563.49 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-571.64 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-577.27 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-579.45 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37C-572.74 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-575.84 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-587.43 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-596.23 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38A-703.97 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73C-198.02 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
74C-149.04 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
75C-160.42 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
92C-259.27 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
79A-570.84 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-575.72 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-588.41 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85C-087.97 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
86A-321.03 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-323.49 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-864.17 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-422.64 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48C-116.41 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |