Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 48C-119.51 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 49A-755.46 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49C-392.34 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 70A-611.31 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70C-214.64 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 61K-538.72 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-539.20 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-573.07 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-573.27 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-576.54 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-591.52 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 60K-630.42 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-652.51 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-667.48 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-670.40 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-680.78 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-687.34 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-691.27 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-695.41 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60C-756.49 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-773.40 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-774.70 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-775.74 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-782.93 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-788.24 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 51N-036.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-060.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-096.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-108.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-947.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |