Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68C-183.64 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
65A-516.64 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
69A-174.54 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
29K-330.54 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-337.72 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-352.04 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-353.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-354.52 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23A-167.45 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-168.90 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-169.72 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-169.94 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-135.61 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
97A-095.82 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
97A-099.17 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
26A-242.37 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26C-163.72 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
21C-114.04 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
28A-265.45 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20C-318.27 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-320.80 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-322.03 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
14K-011.14 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-026.80 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-029.14 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-041.49 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-041.74 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-045.62 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-998.50 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-453.62 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |