Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14C-457.93 - Quảng Ninh Xe Tải -
14C-460.42 - Quảng Ninh Xe Tải -
14C-463.61 - Quảng Ninh Xe Tải -
14C-469.91 - Quảng Ninh Xe Tải -
98A-860.14 - Bắc Giang Xe Con -
98A-878.02 - Bắc Giang Xe Con -
98A-880.97 - Bắc Giang Xe Con -
98A-895.45 - Bắc Giang Xe Con -
98A-910.03 - Bắc Giang Xe Con -
98A-910.46 - Bắc Giang Xe Con -
98A-911.93 - Bắc Giang Xe Con -
19A-744.61 - Phú Thọ Xe Con -
19C-280.34 - Phú Thọ Xe Tải -
88C-320.67 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
88C-321.30 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
99A-855.21 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-892.14 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-927.67 - Hải Dương Xe Con -
34A-937.03 - Hải Dương Xe Con -
34A-942.14 - Hải Dương Xe Con -
15K-490.02 - Hải Phòng Xe Con -
15K-491.05 - Hải Phòng Xe Con -
15K-495.37 - Hải Phòng Xe Con -
15K-498.52 - Hải Phòng Xe Con -
15K-511.90 - Hải Phòng Xe Con -
89A-536.24 - Hưng Yên Xe Con -
89A-545.62 - Hưng Yên Xe Con -
89A-551.93 - Hưng Yên Xe Con -
89A-552.94 - Hưng Yên Xe Con -
89A-553.40 - Hưng Yên Xe Con -