Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
18A-510.84 - Nam Định Xe Con -
18C-174.78 - Nam Định Xe Tải -
18C-181.78 - Nam Định Xe Tải -
35A-470.03 - Ninh Bình Xe Con -
36K-243.53 - Thanh Hóa Xe Con -
36C-552.48 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-566.46 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-566.49 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-570.93 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-575.45 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-580.62 - Thanh Hóa Xe Tải -
37K-499.48 - Nghệ An Xe Con -
37K-504.03 - Nghệ An Xe Con -
37K-536.45 - Nghệ An Xe Con -
37K-537.51 - Nghệ An Xe Con -
37K-544.37 - Nghệ An Xe Con -
37K-547.01 - Nghệ An Xe Con -
37K-562.67 - Nghệ An Xe Con -
37K-567.21 - Nghệ An Xe Con -
37K-569.92 - Nghệ An Xe Con -
37C-580.94 - Nghệ An Xe Tải -
37C-585.48 - Nghệ An Xe Tải -
37C-595.73 - Nghệ An Xe Tải -
38A-680.72 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-690.61 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-693.42 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-711.72 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-380.82 - Quảng Bình Xe Con -
74A-282.04 - Quảng Trị Xe Con -
74A-284.41 - Quảng Trị Xe Con -