Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74A-286.91 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74C-148.13 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
92A-440.42 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-447.92 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92C-266.10 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
76A-327.94 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-361.03 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-364.72 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-220.40 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-225.70 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78C-127.62 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
86A-321.51 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-454.07 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-459.87 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-467.40 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-474.03 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-477.93 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47C-401.94 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-416.04 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
49C-398.34 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
70C-216.82 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
61K-524.27 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-524.75 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-533.13 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-550.78 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-554.32 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-563.40 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-564.93 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-579.73 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60C-757.31 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |