Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-174.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-180.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-191.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-201.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-202.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-226.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-228.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-236.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-250.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-253.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-257.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-272.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63C-237.46 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
71A-221.37 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
84C-125.07 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
64C-137.45 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
66C-186.61 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66C-187.64 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
83C-134.07 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
30M-084.04 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-086.53 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-090.43 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-092.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-107.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-108.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-128.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-153.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-173.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-474.40 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-637.94 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |