Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
23D-010.47 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
11D-010.07 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
97C-051.75 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
22D-011.82 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
26D-015.48 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
21D-007.76 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
21D-008.70 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
20A-876.70 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-901.32 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20D-035.61 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
14K-004.75 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-018.47 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-028.01 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-992.74 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14D-030.45 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
14D-032.51 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
14D-032.67 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
98A-861.04 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-887.97 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-889.14 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-895.70 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-903.14 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-909.17 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-912.17 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98D-020.73 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
19A-727.46 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-729.60 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-746.61 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-749.31 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-856.37 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |