Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-861.49 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-862.50 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-875.23 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-879.72 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99D-025.57 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
34A-966.10 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-425.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-429.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-431.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-432.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-435.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-436.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-437.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-437.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-441.20 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-441.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-449.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-452.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-453.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-474.82 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-479.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-481.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-484.82 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-485.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-488.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-489.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-491.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-504.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-504.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-489.67 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |