Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77C-264.03 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
77C-266.82 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
77D-008.47 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
78A-224.93 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78D-009.07 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
79D-013.47 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
86A-322.74 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-325.72 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86D-006.51 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
81C-293.14 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-294.97 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
49D-015.17 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
49D-015.81 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
93C-200.82 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
70D-014.67 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
70D-014.84 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
61K-520.24 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-534.52 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-539.60 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-551.64 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-560.73 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-561.78 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-564.48 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-576.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-579.62 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-582.49 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-583.41 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-584.03 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-591.46 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-596.14 | - | Bình Dương | Xe Con | - |