Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 24A-318.46 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 24A-320.41 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 24A-320.57 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 24A-324.27 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 24C-167.78 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 24C-168.05 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 27C-075.71 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 28C-126.47 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 20C-313.50 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-322.61 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 12B-018.91 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
| 14C-457.24 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-464.60 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 98B-046.90 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
| 19A-724.87 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-726.14 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-732.91 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-734.92 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 88C-317.10 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 34A-933.01 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-958.17 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-967.52 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-969.90 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-974.92 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34C-442.70 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-451.93 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 15K-429.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-429.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-437.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-452.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |