Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-463.43 - Hải Phòng Xe Con -
15K-468.53 - Hải Phòng Xe Con -
15K-489.51 - Hải Phòng Xe Con -
15K-498.64 - Hải Phòng Xe Con -
15K-505.60 - Hải Phòng Xe Con -
89A-546.47 - Hưng Yên Xe Con -
89A-551.48 - Hưng Yên Xe Con -
89C-351.90 - Hưng Yên Xe Tải -
89C-355.41 - Hưng Yên Xe Tải -
17C-219.32 - Thái Bình Xe Tải -
18A-489.97 - Nam Định Xe Con -
18A-498.81 - Nam Định Xe Con -
18C-179.23 - Nam Định Xe Tải -
18C-182.47 - Nam Định Xe Tải -
35A-467.94 - Ninh Bình Xe Con -
35A-471.27 - Ninh Bình Xe Con -
35A-476.72 - Ninh Bình Xe Con -
35B-023.74 - Ninh Bình Xe Khách -
35B-023.80 - Ninh Bình Xe Khách -
36C-550.74 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-564.20 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-564.53 - Thanh Hóa Xe Tải -
37K-482.12 - Nghệ An Xe Con -
37K-485.73 - Nghệ An Xe Con -
37K-493.07 - Nghệ An Xe Con -
37K-493.92 - Nghệ An Xe Con -
37K-494.51 - Nghệ An Xe Con -
37K-496.53 - Nghệ An Xe Con -
37K-507.71 - Nghệ An Xe Con -
37K-517.48 - Nghệ An Xe Con -