Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37K-520.72 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-523.12 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-523.34 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-533.27 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-546.50 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-548.67 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-553.04 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37C-569.37 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-570.02 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 38C-244.87 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38C-250.07 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38B-024.74 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
| 38B-025.43 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
| 74C-144.12 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 74C-149.57 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 43A-945.04 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-958.45 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-968.74 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-974.10 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43B-065.30 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
| 92C-258.21 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 78C-127.32 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 79A-580.74 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-583.80 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-583.97 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-593.43 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 85A-148.73 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 85B-015.61 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
| 82A-159.71 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 82A-164.23 | - | Kon Tum | Xe Con | - |