Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 82C-097.78 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 81B-029.10 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
| 47A-849.40 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-849.87 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47A-851.32 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47C-397.94 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 49A-751.49 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-753.94 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-756.42 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-770.24 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-778.24 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 93A-507.46 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-517.75 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-522.67 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 70C-219.49 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 61B-045.64 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
| 72A-847.13 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-854.48 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-864.73 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-866.50 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 51N-126.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-131.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-148.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-904.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-927.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-944.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-949.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 62A-474.23 | - | Long An | Xe Con | - |
| 62A-474.50 | - | Long An | Xe Con | - |
| 62A-481.46 | - | Long An | Xe Con | - |