Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-326.45 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
25D-008.12 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
25D-010.02 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
21A-226.53 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21A-228.84 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
12A-272.71 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
98A-859.53 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-887.74 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-901.07 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-906.34 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-728.05 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-730.24 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-733.97 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-744.27 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-749.07 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-751.94 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-788.45 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-810.64 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-824.46 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-854.73 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-858.91 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-862.47 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-866.57 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-891.50 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-893.82 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-895.72 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-922.45 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-930.10 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-936.47 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-937.30 | - | Hải Dương | Xe Con | - |