Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-587.92 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-151.49 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
82A-164.87 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82D-011.46 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
81A-455.82 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-458.40 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-466.73 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81D-017.03 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
47A-825.01 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-840.90 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-847.27 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-855.72 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-860.17 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-863.27 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-253.34 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-758.49 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-761.34 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-591.34 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-597.76 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-598.91 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-603.71 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-526.01 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-532.48 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-532.74 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-536.12 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-540.10 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-546.91 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-577.94 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-580.72 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-590.04 | - | Bình Dương | Xe Con | - |