Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 12A-271.47 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 12A-271.67 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 98A-861.78 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-868.49 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-877.02 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-884.60 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-901.81 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-912.87 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 99A-854.84 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-863.04 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-867.81 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-870.51 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-873.10 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 99A-883.32 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 34A-920.47 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-924.60 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-936.52 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-938.17 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-954.46 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-960.41 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-960.51 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-960.74 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-970.62 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-970.67 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 89A-536.02 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-539.21 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-543.32 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 18A-490.57 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-499.47 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-503.34 | - | Nam Định | Xe Con | - |