Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-010.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-010.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-052.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-109.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-142.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-154.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-900.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-904.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-967.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-176.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-191.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-249.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-266.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-267.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-473.23 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-474.67 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-476.01 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-477.80 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-483.24 | - | Long An | Xe Con | - |
71A-218.73 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
66A-302.90 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-308.81 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-314.40 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66C-191.46 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
68A-366.01 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-374.91 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-526.75 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-527.75 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-140.78 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
94A-113.21 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |