Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
94A-113.46 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
69A-170.72 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
29K-369.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-380.76 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-396.20 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-398.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-415.10 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-433.60 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-439.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-447.13 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-450.13 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-472.62 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11C-087.82 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
11C-089.48 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
11C-089.57 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
11D-011.94 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
22B-019.32 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
24D-012.60 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
26D-015.07 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
28D-011.81 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
20B-038.42 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
20D-033.74 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
20D-034.02 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
12D-007.52 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
14K-000.67 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-001.54 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-001.97 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-007.02 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-011.30 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-013.17 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |