Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 14K-015.12 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-017.60 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-025.67 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-025.90 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-033.81 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-045.37 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-045.94 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-046.75 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14A-996.75 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14A-997.45 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14C-452.01 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-459.43 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14B-056.24 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
| 98C-384.02 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98C-395.23 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 98D-024.41 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
| 19A-725.05 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-733.74 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-745.82 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-753.97 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 88D-023.37 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
| 88D-024.92 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
| 99C-330.34 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-330.92 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99C-335.82 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 34C-435.32 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 15C-484.73 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15D-056.60 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 89C-348.87 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89C-357.97 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |