Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37D-049.87 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
| 38C-244.74 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38C-252.54 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 73A-376.07 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73C-196.75 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 73C-197.20 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 74B-019.24 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
| 43C-317.21 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 43D-013.04 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
| 92A-443.02 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92A-443.81 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92A-445.97 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92A-446.73 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 92B-040.17 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 92D-013.70 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
| 92D-015.04 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
| 76A-330.60 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76C-181.17 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 76B-027.24 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 76B-027.41 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 78D-008.90 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 78D-010.48 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 79C-231.48 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 85A-147.30 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 85A-152.73 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 85A-152.76 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 81C-291.87 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 81D-014.43 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
| 47D-021.24 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 49A-771.43 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |