Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-355.49 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-365.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-376.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-378.07 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-378.76 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-399.54 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-400.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-407.74 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-420.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-424.23 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11D-011.14 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
22D-009.91 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
24A-321.03 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
25A-087.54 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
21D-008.02 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
28A-267.71 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-867.72 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-874.71 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-877.17 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-877.62 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-879.14 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-881.74 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-268.12 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14K-009.49 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-018.27 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-027.10 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-041.42 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14D-030.49 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
98A-874.61 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-904.17 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |