Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-905.97 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-909.93 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98D-023.52 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
88D-021.74 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
99A-857.84 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-860.31 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-870.02 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-885.45 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99B-032.71 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
15K-449.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-457.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-470.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-488.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-498.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-053.64 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
89A-546.34 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-554.90 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-554.92 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89D-026.90 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
17A-494.73 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-498.64 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-505.53 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-288.45 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-292.51 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-295.49 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-296.47 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90D-010.64 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
35A-467.53 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-474.62 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35D-017.49 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |