Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-233.21 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-259.70 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-276.64 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-281.49 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-290.60 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-298.40 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36D-029.54 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
37K-486.60 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-495.45 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-503.91 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-534.31 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-547.13 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-552.46 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-559.46 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-573.42 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-680.50 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-685.91 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-697.37 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-710.57 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38B-024.37 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
74D-015.80 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
75D-009.73 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
43A-957.21 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-971.62 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43D-014.73 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
92A-443.21 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-330.23 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76D-013.82 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
76D-014.62 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
77A-359.87 | - | Bình Định | Xe Con | - |