Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77A-364.07 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-368.46 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-571.84 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-575.45 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-581.90 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-592.17 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79D-011.30 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
85D-008.24 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
86A-329.20 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-331.49 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-162.78 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-469.48 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-472.40 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-474.52 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47D-021.93 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
48D-006.48 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
49A-756.49 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-773.61 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-513.78 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-515.13 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-521.05 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93D-010.76 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
61K-595.52 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60D-024.84 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
72A-871.76 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-880.45 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72D-013.61 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
51L-984.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51E-342.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
51E-349.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |