Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-317.54 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-324.25 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24D-011.87 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
25B-008.14 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
25D-009.34 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
21B-013.94 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
21B-015.43 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
21B-017.12 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
28A-264.27 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-271.62 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28C-124.30 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
28D-014.03 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
14K-003.50 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-013.94 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-016.91 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-022.51 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-043.57 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-043.62 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98C-386.81 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-391.52 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98D-021.40 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
98D-023.27 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
19A-715.81 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-741.01 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19B-028.51 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
19D-019.64 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
99A-892.60 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-921.42 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-934.67 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-937.01 | - | Hải Dương | Xe Con | - |