Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
34A-946.67 - Hải Dương Xe Con -
34A-972.37 - Hải Dương Xe Con -
34B-045.91 - Hải Dương Xe Khách -
15K-431.60 - Hải Phòng Xe Con -
15K-434.17 - Hải Phòng Xe Con -
15K-439.10 - Hải Phòng Xe Con -
15K-448.41 - Hải Phòng Xe Con -
15K-449.13 - Hải Phòng Xe Con -
15K-477.14 - Hải Phòng Xe Con -
15K-479.40 - Hải Phòng Xe Con -
15K-481.37 - Hải Phòng Xe Con -
15K-498.62 - Hải Phòng Xe Con -
15K-511.60 - Hải Phòng Xe Con -
15C-482.54 - Hải Phòng Xe Tải -
15C-482.73 - Hải Phòng Xe Tải -
15C-494.17 - Hải Phòng Xe Tải -
15C-495.87 - Hải Phòng Xe Tải -
89A-532.05 - Hưng Yên Xe Con -
89A-535.10 - Hưng Yên Xe Con -
89A-548.13 - Hưng Yên Xe Con -
89A-549.93 - Hưng Yên Xe Con -
89A-564.62 - Hưng Yên Xe Con -
89C-352.72 - Hưng Yên Xe Tải -
90D-012.87 - Hà Nam Xe tải van -
35A-472.54 - Ninh Bình Xe Con -
35B-024.17 - Ninh Bình Xe Khách -
37K-538.93 - Nghệ An Xe Con -
37K-546.94 - Nghệ An Xe Con -
37K-548.04 - Nghệ An Xe Con -
37K-564.40 - Nghệ An Xe Con -