Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37B-046.78 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
| 37D-049.13 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
| 38A-680.40 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-687.64 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38C-246.12 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38B-024.53 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
| 38B-025.90 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
| 73A-373.76 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73A-383.13 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 73D-008.92 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 74B-018.64 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
| 74B-018.76 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
| 74D-013.27 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
| 75B-029.31 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
| 75D-010.41 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
| 43A-954.52 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-957.97 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-959.13 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-963.62 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-964.67 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-969.42 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-977.42 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 92A-441.49 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 76B-030.78 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 77D-009.87 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
| 78A-215.74 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 78A-216.14 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 79A-572.14 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-574.90 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-581.92 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |