Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-582.51 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-588.49 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-592.30 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79B-044.94 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
85A-151.74 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86C-208.94 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86C-212.14 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
82A-164.94 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-472.78 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-475.04 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81C-285.61 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
93A-525.54 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93D-008.53 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
93D-011.03 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
70B-034.82 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
70B-036.90 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
70D-015.02 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
61K-519.67 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-521.97 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-525.92 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-533.17 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-536.74 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-544.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-545.53 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-553.48 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-557.13 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-559.52 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-560.42 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-575.80 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-613.01 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |