Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61C-626.61 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
72A-846.49 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-847.30 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-854.84 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-861.73 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-864.91 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-874.51 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72C-282.74 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51E-354.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
51E-354.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
62A-482.13 | - | Long An | Xe Con | - |
62B-034.35 | - | Long An | Xe Khách | - |
62D-017.21 | - | Long An | Xe tải van | - |
63D-015.80 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
71C-137.74 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
84B-022.45 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
84D-007.20 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
66B-024.94 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
66D-015.82 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
67A-338.76 | - | An Giang | Xe Con | - |
67C-193.34 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67D-011.02 | - | An Giang | Xe tải van | - |
95A-141.42 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95A-143.23 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95D-025.70 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
94C-085.52 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
94C-086.46 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
94D-008.41 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | - |
69A-172.46 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
69C-106.20 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |