Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-280.10 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
27B-016.04 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
25B-008.30 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
26A-246.31 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26B-021.71 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
21A-232.92 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-877.21 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-880.43 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-880.91 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-883.70 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-885.81 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-892.60 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-892.87 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-896.24 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-906.24 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20B-035.43 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
14K-029.80 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-039.81 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-047.60 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-995.40 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-996.34 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88B-025.45 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
15K-437.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-440.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-453.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-460.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-466.82 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-469.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-476.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-479.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |