Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-494.53 - Hải Phòng Xe Con -
15B-057.62 - Hải Phòng Xe Khách -
89B-027.47 - Hưng Yên Xe Khách -
17A-500.45 - Thái Bình Xe Con -
17A-506.48 - Thái Bình Xe Con -
17B-032.90 - Thái Bình Xe Khách -
18B-031.12 - Nam Định Xe Khách -
18B-033.46 - Nam Định Xe Khách -
36K-229.70 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-235.60 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-246.02 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-249.70 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-257.67 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-269.48 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-269.91 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-279.04 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-284.34 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-288.48 - Thanh Hóa Xe Con -
73B-016.82 - Quảng Bình Xe Khách -
74A-286.41 - Quảng Trị Xe Con -
75A-387.60 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-394.13 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-394.71 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-395.43 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-973.43 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-979.47 - Đà Nẵng Xe Con -
43C-317.10 - Đà Nẵng Xe Tải -
78B-020.52 - Phú Yên Xe Khách -
47A-862.81 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-863.04 - Đắk Lắk Xe Con -