Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 48A-252.17 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 93A-512.57 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-525.45 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 70A-589.27 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-597.91 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-609.75 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70B-037.17 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
| 61K-522.24 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-536.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-537.78 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-540.23 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-559.90 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-576.32 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-588.42 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 60K-634.46 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-639.74 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-641.20 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 72B-045.51 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
| 51L-902.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-930.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-942.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-954.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-959.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-979.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-987.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 63A-332.57 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63A-332.84 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63A-334.73 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 84A-153.03 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 84A-153.93 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |