Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 64A-209.57 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 64B-017.30 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
| 66B-024.30 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
| 67A-330.91 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 67A-331.67 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 67A-336.02 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 65A-522.03 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 83B-024.71 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
| 30M-414.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-420.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 23A-171.91 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 97A-100.43 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 22B-018.41 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
| 24C-170.20 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 24B-019.97 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
| 25C-062.32 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 26A-237.61 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 21A-224.03 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21A-227.54 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21A-229.64 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 20A-874.60 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-891.34 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-901.37 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-901.43 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20B-036.10 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
| 20B-037.82 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
| 12D-008.71 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
| 14K-032.94 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-042.27 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14C-454.74 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |