Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-870.54 - Bắc Giang Xe Con -
98A-875.46 - Bắc Giang Xe Con -
98A-882.24 - Bắc Giang Xe Con -
98A-896.41 - Bắc Giang Xe Con -
98C-376.74 - Bắc Giang Xe Tải -
98C-381.61 - Bắc Giang Xe Tải -
19A-737.04 - Phú Thọ Xe Con -
19A-739.82 - Phú Thọ Xe Con -
19A-742.76 - Phú Thọ Xe Con -
19A-746.57 - Phú Thọ Xe Con -
19A-749.90 - Phú Thọ Xe Con -
19A-752.12 - Phú Thọ Xe Con -
19C-269.04 - Phú Thọ Xe Tải -
19C-273.40 - Phú Thọ Xe Tải -
88A-790.27 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-796.20 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-796.41 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-809.61 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-811.42 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-813.24 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-828.24 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-859.02 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-893.21 - Bắc Ninh Xe Con -
99C-330.05 - Bắc Ninh Xe Tải -
34C-438.71 - Hải Dương Xe Tải -
34C-448.64 - Hải Dương Xe Tải -
34C-449.92 - Hải Dương Xe Tải -
15C-484.23 - Hải Phòng Xe Tải -
15C-491.27 - Hải Phòng Xe Tải -
89C-349.31 - Hưng Yên Xe Tải -