Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-496.03 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-291.81 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90B-016.37 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
18C-177.20 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18C-178.92 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18B-031.48 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
18D-018.52 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
36K-237.81 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-251.90 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-259.37 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-274.17 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-274.60 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-281.40 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-304.73 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37C-574.45 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37D-048.20 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
38C-245.52 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
73A-379.42 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-280.30 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-280.92 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-282.53 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-392.37 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-398.17 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75B-032.37 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
92A-443.27 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92D-015.45 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
76A-326.30 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-336.93 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76C-178.05 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
76C-181.76 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |