Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76D-013.41 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
77A-359.74 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-362.07 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77C-261.72 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
78A-225.40 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78B-019.46 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
78B-021.50 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
78D-007.20 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
79C-229.73 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
85D-007.46 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
86C-210.93 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86C-214.40 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
81A-454.52 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-457.27 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81C-283.78 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-288.71 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-291.61 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47A-826.72 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-829.53 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-833.17 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-851.61 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-854.80 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-861.81 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-257.82 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-257.97 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-259.71 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48B-013.94 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
93A-511.84 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-585.54 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-591.04 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |