Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-594.30 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-595.10 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-596.04 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-600.24 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-602.57 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-603.02 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-604.73 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-612.42 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70B-034.75 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
61C-614.04 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-631.03 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-637.40 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-638.10 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60K-625.82 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-643.32 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-657.54 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-685.41 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-690.41 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-690.76 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-009.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-060.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-075.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-080.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-105.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-914.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-954.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-957.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-960.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-975.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-975.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |